MỤC LỤC

  1. Định nghĩa chứng mất ngôn ngữ
  2. Triệu chứng chính của chứng mất ngôn ngữ
  3. Nguyên nhân
  4. Các dạng mất ngôn ngữ thường gặp
  5. Phương pháp chẩn đoán và điều trị
  6. FAQ

Định nghĩa chứng mất ngôn ngữ

Chứng mất ngôn ngữ là tình trạng mà một người không còn khả năng giao tiếp bình thường do tổn thương trong vùng ngôn ngữ của não. Tùy thuộc vào mức độ tổn thương, mất ngôn ngữ có thể ảnh hưởng đến một hoặc nhiều khía cạnh giao tiếp KU, bao gồm khả năng nói, hiểu ngôn ngữ, đọc và viết. Tình trạng này thường xuất hiện ở người trưởng thành và là hậu quả của tổn thương não.

Theo các bác sĩ, chứng mất ngôn ngữ không phải là một bệnh mà là một triệu chứng. Chứng mất ngôn ngữ là vấn đề xảy ra với trung tâm ngôn ngữ của não người bệnh khi cơ quan phát âm bình thường, dẫn đến suy giảm các chức năng ngôn ngữ bao gồm nghe, nói, hiểu, viết, gọi tên và lặp lại.

Triệu chứng mất ngôn ngữ KU ở bệnh nhân thường đại diện cho các bệnh nghiêm trọng, ví dụ, nguyên nhân phổ biến nhất gây ra triệu chứng mất ngôn ngữ là nhồi máu não cấp tính do tổn thương vỏ não nếu vùng nhồi máu não tương đối lớn sẽ ảnh hưởng đến trung tâm ngôn ngữ và gây ra chứng mất ngôn ngữ. Việc phân loại các triệu chứng mất ngôn ngữ tương đối phức tạp và có thể tạm chia thành ba loại, bao gồm: chứng mất ngôn ngữ vận động, chứng mất ngôn ngữ cảm giác và chứng mất ngôn ngữ hỗn hợp. Bệnh nhân mắc chứng mất ngôn ngữ vận động không thể nói hoặc nói lưu loát và gặp khó khăn trong việc diễn đạt bản thân; bệnh nhân mắc chứng mất ngôn ngữ cảm giác có thể nói và thể hiện bản thân nhưng không thể hiểu được người khác; bệnh nhân mắc chứng mất ngôn ngữ hỗn hợp không thể nói và hiểu lời nói của người khác KU.

Triệu chứng chính của chứng mất ngôn ngữ

Triệu chứng chính của chứng mất ngôn ngữ

Người bị chứng mất ngôn ngữ thường xuất hiện một hoặc nhiều triệu chứng sau:

Khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng: Người bệnh thường KU gặp khó khăn khi nói hoặc viết. Họ có thể dùng sai từ, dừng từ không phù hợp, hoặc không thể diễn đạt rõ ràng.

Khó hiểu lời nói hoặc văn bản: Tình trạng này gây khó khăn trong việc nhận biết ý nghĩa của ngôn ngữ, đặc biệt là trong những tình huống phức tạp.

Dùng sai từ: Người bệnh có thể thay thế từ này bằng từ khác một cách không hợp lý. Đối khi, họ có thể nói những câu không có nghĩa KU.

Nguyên nhân

Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra các triệu chứng mất ngôn ngữ lâm sàng ở bệnh nhân là nhồi máu não cấp tính, bao gồm xuất huyết não, mất myelin của hệ thần kinh trung ương KU, viêm não tự miễn, viêm não do virus, viêm mạch máu hệ thần kinh trung ương, bệnh não ty thể, v.v.. Các bác sĩ giải thích, hiện tượng mất myelin ở hệ thần kinh trung ương là một bệnh lý miễn dịch thần kinh và là một trong những nguyên nhân gây chứng mất ngôn ngữ ở người trẻ. Loại này bao gồm bệnh đa xơ cứng, xơ cứng đồng tâm, viêm não tủy lan tỏa cấp tính và rối loạn phổ viêm tủy thị thần kinh. Ngoài ra, một số bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer có thể gặp phải các triệu chứng mất ngôn ngữ khi đặt tên, chủ yếu là suy giảm khả năng đặt tên. Nếu bệnh nhân là bệnh nhân trẻ tuổi, cần xem xét các bệnh lý thần kinh miễn dịch, bao gồm các bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ương và viêm não tự miễn. Bệnh đa xơ cứng là một loại bệnh mất myelin phổ biến của hệ thần kinh trung ương. Các triệu chứng của bệnh nhân mắc bệnh đa xơ cứng có thể bao gồm yếu chi, liệt nửa người, liệt hai chân, mất ngôn ngữ, nói ngọng và tê chân tay.

Ngoài đột quỵ, các nguyên nhân khác bao gồm KU:

Chấn thương đầu: Tai nạn hoặc va chạm mạnh có thể gây tổn thương vùng ngôn ngữ.

Khối u não: Sự hiện diện của khối u trong vùng não quan trọng có thể gây ép vàm ảnh hưởng đến chức năng giao tiếp.

Bệnh thoái hóa thần kinh: Các bệnh như Alzheimer có thể gây suy giảm khả năng ngôn ngữ do mât dần các tế bào não.

Nhiễm trùng não: Viêm màng não KU hoặc viêm não cũng là nguyên nhân tiềm tảng.

Các dạng mất ngôn ngữ thường gặp

Chứng mất ngôn ngữ có nhiều dạng, trong đó, ba dạng phổ biến nhất bao gồm:

Mất ngôn ngữ diễn đạt: Người bệnh gặp khó khăn khi nói, phát âm không rõ ràng hoặc chọn sai từ.

Mất ngôn ngữ tiếp nhận: Khó khăn trong việc hiểu ngôn ngữ nói hoặc văn bản.

Mất ngôn ngữ toàn phần: Một tình trạng nghiêm trọng hơn, trong đó người bệnh không thể nói hoặc hiểu ngôn ngữ KU.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị

Việc chẩn đoán chứng mất ngôn ngữ thường bao gồm các bước sau:

Xét nghiệm ngôn ngữ: Kiểm tra khả năng nói, đọc, viết và hiểu ngôn ngữ của bệnh nhân.

Hình ảnh học não: Sử dụng MRI KU hoặc CT scan để xác định vùng não bị tổn thương.

Đối với điều trị, các phương pháp phổ biến bao gồm:

Liệu pháp ngôn ngữ: Giúp bệnh nhân học cách giao tiếp lại và thích nghi trong cuộc sống.

Phục hồi chức năng: Tập trung vào việc cải thiện kỹ năng giao tiếp và giảm điều cồ.

FAQ

Chứng mất ngôn ngữ là gì?
Chứng mất ngôn ngữ (aphasia) là một rối loạn ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của một người, bao gồm việc nói, hiểu, đọc và viết. Tình trạng này thường xảy ra sau tổn thương não, đặc biệt là do đột quỵ hoặc chấn thương sọ não.

Chứng mất ngôn ngữ có thể chữa khỏi không?
Điều này phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Một số người có thể phục hồi hoàn toàn, trong khi những người khác cần trị liệu ngôn ngữ lâu dài để cải thiện.

Nên làm gì khi nghi ngờ một người bị chứng mất ngôn ngữ?
Đưa họ đến bệnh viện hoặc bác sĩ chuyên khoa thần kinh để được chẩn đoán.
Hỗ trợ giao tiếp bằng cách sử dụng ngôn ngữ đơn giản và kiên nhẫn lắng nghe.

Giải Pháp Ứng Phó Hiệu Quả Với Hiện Tượng Nắng Nóng Cực Độ và Hiệu Ứng Đảo Nhiệt Đô Thị

Tìm kiếm

Thông tin

Sức khỏe 365 KUBET là trang web cung cấp thông tin y tế đáng tin cậy và kỹ năng chăm sóc sức khỏe toàn diện, giúp bạn duy trì lối sống lành mạnh mỗi ngày. Với nội dung cập nhật 24/7, bạn có thể dễ dàng tiếp cận các lời khuyên chuyên môn, kiến thức hữu ích và hướng dẫn thực tiễn từ bất cứ đâu. Hãy cùng chúng tôi nâng cao chất lượng cuộc sống, bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình một cách hiệu quả nhất!

Lưu trữ

Thư viện